Giải thích về từ "factor analytic":
Từ "factor analytic" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thuộc về, liên quan đến, hoặc có kết quả từ việc phân tích nhân tố". Phân tích nhân tố là một phương pháp thống kê được sử dụng để xác định cấu trúc tiềm ẩn trong dữ liệu, thường được áp dụng trong nghiên cứu xã hội, tâm lý học, và các lĩnh vực khác để hiểu rõ hơn về các mối quan hệ giữa các biến.
Ví dụ sử dụng: 1. The researcher used a factor analytic approach to determine the underlying factors that influence consumer behavior.
(Nhà nghiên cứu đã sử dụng phương pháp phân tích nhân tố để xác định các yếu tố tiềm ẩn ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng.)
Cách sử dụng nâng cao: - In advanced statistical research, factor analytic methods can reveal hidden patterns in large datasets, making it easier to draw meaningful conclusions.
(Trong nghiên cứu thống kê nâng cao, các phương pháp phân tích nhân tố có thể tiết lộ các mẫu ẩn trong các tập dữ liệu lớn, giúp dễ dàng rút ra những kết luận có ý nghĩa.)
Các biến thể của từ: - Factor (danh từ): yếu tố - Analysis (danh từ): phân tích - Analytic (tính từ): thuộc về phân tích
Từ gần giống và đồng nghĩa: - Factorial (tính từ): liên quan đến nhân tố, thường dùng trong toán học. - Statistical (tính từ): thuộc về thống kê, thường dùng trong bối cảnh phân tích dữ liệu.