Characters remaining: 500/500
Translation

factor analytic

Academic
Friendly

Giải thích về từ "factor analytic":

Từ "factor analytic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về, liên quan đến, hoặc kết quả từ việc phân tích nhân tố". Phân tích nhân tố một phương pháp thống được sử dụng để xác định cấu trúc tiềm ẩn trong dữ liệu, thường được áp dụng trong nghiên cứu xã hội, tâm lý học, các lĩnh vực khác để hiểu hơn về các mối quan hệ giữa các biến.

dụ sử dụng: 1. The researcher used a factor analytic approach to determine the underlying factors that influence consumer behavior.
(Nhà nghiên cứu đã sử dụng phương pháp phân tích nhân tố để xác định các yếu tố tiềm ẩn ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng.)

Cách sử dụng nâng cao: - In advanced statistical research, factor analytic methods can reveal hidden patterns in large datasets, making it easier to draw meaningful conclusions.
(Trong nghiên cứu thống nâng cao, các phương pháp phân tích nhân tố có thể tiết lộ các mẫu ẩn trong các tập dữ liệu lớn, giúp dễ dàng rút ra những kết luận ý nghĩa.)

Các biến thể của từ: - Factor (danh từ): yếu tố - Analysis (danh từ): phân tích - Analytic (tính từ): thuộc về phân tích

Từ gần giống đồng nghĩa: - Factorial (tính từ): liên quan đến nhân tố, thường dùng trong toán học. - Statistical (tính từ): thuộc về thống , thường dùng trong bối cảnh phân tích dữ liệu.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới, hay là kết quả của việc phân tích hệ số, nhân tố

Comments and discussion on the word "factor analytic"